Nghĩa của từ "mailing list" trong tiếng Việt.

"mailing list" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mailing list

US /ˈmeɪlɪŋ lɪst/
UK /ˈmeɪlɪŋ lɪst/
"mailing list" picture

Danh từ

1.

danh sách gửi thư, danh sách email

a list of the names and addresses of people to whom material is to be mailed or emailed

Ví dụ:
Please add my name to your mailing list for future updates.
Vui lòng thêm tên tôi vào danh sách gửi thư của bạn để nhận các bản cập nhật trong tương lai.
The company maintains a large mailing list of its customers.
Công ty duy trì một danh sách gửi thư lớn của khách hàng.
Học từ này tại Lingoland