Nghĩa của từ itemize trong tiếng Việt.

itemize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

itemize

US /ˈaɪ.t̬ə.maɪz/
UK /ˈaɪ.t̬ə.maɪz/

Động từ

1.

chia thành từng mục

to list things separately, often including details about each thing:

Ví dụ:
We asked for an itemized bill, listing all our phone calls and how long they were.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: