Nghĩa của từ "reading list" trong tiếng Việt.

"reading list" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reading list

US /ˈriːdɪŋ lɪst/
UK /ˈriːdɪŋ lɪst/
"reading list" picture

Danh từ

1.

danh sách đọc

a list of books or other materials that someone is expected to read, especially for a course of study

Ví dụ:
The professor handed out the reading list for the semester.
Giáo sư đã phát danh sách đọc cho học kỳ.
I need to start working through my reading list for my thesis.
Tôi cần bắt đầu đọc danh sách đọc cho luận văn của mình.
Học từ này tại Lingoland