Nghĩa của từ tabulate trong tiếng Việt.
tabulate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tabulate
US /ˈtæb.jə.leɪt/
UK /ˈtæb.jə.leɪt/
Động từ
1.
lập bảng
Học từ này tại Lingoland
tabulate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lập bảng