Nghĩa của từ "set list" trong tiếng Việt.
"set list" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
set list
US /ˈset lɪst/
UK /ˈset lɪst/

Danh từ
1.
danh sách biểu diễn, setlist
a list of the songs or pieces of music that a musician or group intends to perform at a concert or gig
Ví dụ:
•
The band played all their hits on the set list.
Ban nhạc đã chơi tất cả các bản hit của họ trong danh sách biểu diễn.
•
The concert's set list was a mix of old and new songs.
Danh sách biểu diễn của buổi hòa nhạc là sự kết hợp giữa các bài hát cũ và mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland