Nghĩa của từ "light up" trong tiếng Việt.
"light up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
light up
US /laɪt ʌp/
UK /laɪt ʌp/

Cụm động từ
1.
thắp sáng, chiếu sáng
to illuminate or make something brighter
Ví dụ:
•
The Christmas tree began to light up as soon as it was plugged in.
Cây thông Noel bắt đầu sáng lên ngay khi được cắm điện.
•
The city skyline began to light up as dusk fell.
Đường chân trời của thành phố bắt đầu sáng lên khi hoàng hôn buông xuống.
Từ đồng nghĩa:
2.
rạng rỡ, sáng bừng
to make someone's face or eyes show pleasure or excitement
Ví dụ:
•
Her face lit up when she saw the surprise gift.
Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ khi nhìn thấy món quà bất ngờ.
•
His eyes lit up with excitement at the news.
Đôi mắt anh ấy sáng lên vì phấn khích khi nghe tin.
3.
châm thuốc, hút thuốc
to start smoking a cigarette, cigar, or pipe
Ví dụ:
•
He decided to light up a cigarette after dinner.
Anh ấy quyết định châm một điếu thuốc sau bữa tối.
•
Please don't light up in here; it's a non-smoking area.
Xin đừng châm thuốc ở đây; đây là khu vực cấm hút thuốc.
Học từ này tại Lingoland