Nghĩa của từ "traffic light" trong tiếng Việt.
"traffic light" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
traffic light
US /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/
UK /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/

Danh từ
1.
đèn giao thông, đèn tín hiệu giao thông
a set of automatically operated colored lights, typically red, yellow, and green, for controlling the flow of traffic at road junctions or pedestrian crossings
Ví dụ:
•
The car stopped at the traffic light.
Chiếc xe dừng lại ở đèn giao thông.
•
Turn left at the next traffic light.
Rẽ trái ở đèn giao thông tiếp theo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland