Nghĩa của từ ignite trong tiếng Việt.
ignite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ignite
US /ɪɡˈnaɪt/
UK /ɪɡˈnaɪt/

Động từ
1.
2.
khơi dậy, kích thích
arouse or excite (feelings or emotions)
Ví dụ:
•
His speech ignited hope in the hearts of the people.
Bài phát biểu của anh ấy đã thắp lên hy vọng trong lòng mọi người.
•
The new policy ignited a fierce debate.
Chính sách mới đã khơi dậy một cuộc tranh luận gay gắt.
Học từ này tại Lingoland