Nghĩa của từ lighting trong tiếng Việt.

lighting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lighting

US /ˈlaɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈlaɪ.t̬ɪŋ/
"lighting" picture

Danh từ

1.

ánh sáng, hệ thống chiếu sáng

the arrangement or effect of lights

Ví dụ:
The stage lighting was perfect for the play.
Ánh sáng sân khấu hoàn hảo cho vở kịch.
Good lighting can make a room feel more inviting.
Ánh sáng tốt có thể làm cho căn phòng trở nên ấm cúng hơn.
Học từ này tại Lingoland