lighting

US /ˈlaɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈlaɪ.t̬ɪŋ/
"lighting" picture
1.

ánh sáng, hệ thống chiếu sáng

the arrangement or effect of lights

:
The stage lighting was perfect for the play.
Ánh sáng sân khấu hoàn hảo cho vở kịch.
Good lighting can make a room feel more inviting.
Ánh sáng tốt có thể làm cho căn phòng trở nên ấm cúng hơn.