Nghĩa của từ "light bulb" trong tiếng Việt.

"light bulb" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

light bulb

US /ˈlaɪt bʌlb/
UK /ˈlaɪt bʌlb/
"light bulb" picture

Danh từ

1.

bóng đèn, bóng đèn điện

an evacuated glass bulb containing a metal filament that glows when incandescent electric current passes through it, used as a source of light.

Ví dụ:
The light bulb in the lamp needs to be replaced.
Bóng đèn trong đèn cần được thay thế.
He screwed the new light bulb into the socket.
Anh ấy vặn bóng đèn mới vào ổ cắm.
Từ đồng nghĩa:
2.

khoảnh khắc lóe sáng, sự nhận ra đột ngột

a moment of sudden inspiration or realization.

Ví dụ:
Then, a light bulb went off in his head, and he knew how to solve the problem.
Sau đó, một bóng đèn bật sáng trong đầu anh ấy, và anh ấy biết cách giải quyết vấn đề.
It was a real light bulb moment when I realized my mistake.
Đó là một khoảnh khắc bóng đèn thực sự khi tôi nhận ra lỗi của mình.
Học từ này tại Lingoland