Nghĩa của từ legal trong tiếng Việt.

legal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

legal

US /ˈliː.ɡəl/
UK /ˈliː.ɡəl/
"legal" picture

Tính từ

1.

pháp lý, hợp pháp

of, based on, or concerned with the law

Ví dụ:
He sought legal advice from a lawyer.
Anh ấy đã tìm kiếm lời khuyên pháp lý từ một luật sư.
The company faced a major legal challenge.
Công ty đối mặt với một thách thức pháp lý lớn.
2.

hợp pháp, được phép theo luật

permitted by law

Ví dụ:
It is not legal to drive without a license.
Lái xe không có giấy phép là không hợp pháp.
Is this contract legal and binding?
Hợp đồng này có hợp pháp và ràng buộc không?
Học từ này tại Lingoland