Nghĩa của từ prohibited trong tiếng Việt.
prohibited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prohibited
Tính từ
1.
bị cấm
that has been forbidden; banned.
Ví dụ:
•
they had deliberately fed prohibited material to their herd
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: