Nghĩa của từ "legal pad" trong tiếng Việt.
"legal pad" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
legal pad
US /ˈliːɡl̩ pæd/
UK /ˈliːɡl̩ pæd/

Danh từ
1.
tập giấy ghi chú pháp lý, sổ ghi chú pháp lý
a pad of paper, typically yellow and lined, used for legal notes or other writing
Ví dụ:
•
The lawyer scribbled notes on a yellow legal pad during the meeting.
Luật sư ghi chú nguệch ngoạc trên một tập giấy ghi chú pháp lý màu vàng trong cuộc họp.
•
She always carries a legal pad and pen for sudden ideas.
Cô ấy luôn mang theo một tập giấy ghi chú pháp lý và bút để ghi lại những ý tưởng bất chợt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland