illegal
US /ɪˈliː.ɡəl/
UK /ɪˈliː.ɡəl/

1.
bất hợp pháp, trái phép
contrary to or forbidden by law, especially criminal law
:
•
It is illegal to drive without a license.
Lái xe không có giấy phép là bất hợp pháp.
•
The company was involved in illegal activities.
Công ty đã tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp.