Nghĩa của từ sanctioned trong tiếng Việt.

sanctioned trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sanctioned

Động từ

1.

bị xử phạt

to formally give permission for something:

Ví dụ:
The government was reluctant to sanction intervention in the crisis.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: