Nghĩa của từ legalization trong tiếng Việt.
legalization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
legalization
US /ˌliː.ɡəl.əˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌliː.ɡəl.əˈzeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
hợp pháp hóa, sự hợp pháp hóa
the act or process of making something that was previously illegal permissible by law
Ví dụ:
•
The legalization of cannabis has been a controversial topic.
Việc hợp pháp hóa cần sa đã là một chủ đề gây tranh cãi.
•
They are pushing for the legalization of same-sex marriage.
Họ đang thúc đẩy việc hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland