legalization

US /ˌliː.ɡəl.əˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌliː.ɡəl.əˈzeɪ.ʃən/
"legalization" picture
1.

hợp pháp hóa, sự hợp pháp hóa

the act or process of making something that was previously illegal permissible by law

:
The legalization of cannabis has been a controversial topic.
Việc hợp pháp hóa cần sa đã là một chủ đề gây tranh cãi.
They are pushing for the legalization of same-sex marriage.
Họ đang thúc đẩy việc hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới.