knock
US /nɑːk/
UK /nɑːk/

1.
2.
cú đánh, va chạm
a blow or hit, especially one that causes damage or injury
:
•
The car sustained a heavy knock to the front bumper.
Chiếc xe bị một cú va chạm mạnh vào cản trước.
•
He took a nasty knock to the head during the game.
Anh ấy bị một cú đánh khó chịu vào đầu trong trận đấu.
1.
2.