Nghĩa của từ denigrate trong tiếng Việt.

denigrate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

denigrate

US /ˈden.ə.ɡreɪt/
UK /ˈden.ə.ɡreɪt/
"denigrate" picture

Động từ

1.

phỉ báng, gièm pha, bôi nhọ

criticize unfairly; disparage

Ví dụ:
He felt that his colleagues were trying to denigrate his achievements.
Anh ấy cảm thấy các đồng nghiệp đang cố gắng phỉ báng thành tích của mình.
It's unfair to denigrate someone's efforts without understanding their challenges.
Thật không công bằng khi phỉ báng nỗ lực của ai đó mà không hiểu những thách thức của họ.
Học từ này tại Lingoland