Nghĩa của từ "kiss something better" trong tiếng Việt.
"kiss something better" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kiss something better
US /kɪs ˈsʌmθɪŋ ˈbɛtər/
UK /kɪs ˈsʌmθɪŋ ˈbɛtər/

Thành ngữ
1.
hôn cho đỡ đau, hôn vết thương
to kiss a child's minor injury or pain to make them feel better
Ví dụ:
•
My mom used to kiss my boo-boos better when I was little.
Mẹ tôi từng hôn vết thương của tôi cho đỡ đau khi tôi còn nhỏ.
•
Come here, let me kiss it better.
Lại đây, để mẹ hôn cho đỡ đau.
Học từ này tại Lingoland