Nghĩa của từ "blow someone a kiss" trong tiếng Việt.

"blow someone a kiss" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blow someone a kiss

US /bloʊ ˌsʌm.wʌn ə ˈkɪs/
UK /bloʊ ˌsʌm.wʌn ə ˈkɪs/
"blow someone a kiss" picture

Thành ngữ

1.

thổi một nụ hôn, gửi một nụ hôn

to kiss one's hand and then blow across it as a gesture of greeting or affection

Ví dụ:
She smiled and blew him a kiss as he left.
Cô ấy mỉm cười và thổi một nụ hôn cho anh khi anh rời đi.
The child waved goodbye and blew a kiss to her grandmother.
Đứa trẻ vẫy tay chào tạm biệt và thổi một nụ hôn cho bà của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland