Nghĩa của từ osculate trong tiếng Việt.

osculate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

osculate

US /ˈɑː.skjə.leɪt/
UK /ˈɑː.skjə.leɪt/

Động từ

1.

hôn nhau

Học từ này tại Lingoland