Nghĩa của từ jaw trong tiếng Việt.
jaw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jaw
US /dʒɑː/
UK /dʒɑː/

Danh từ
1.
Động từ
1.
cằn nhằn, nói dài dòng
talk at length, especially in a tedious or complaining way
Ví dụ:
•
She started to jaw about her problems again.
Cô ấy lại bắt đầu cằn nhằn về những vấn đề của mình.
•
He spent the whole evening jawing about politics.
Anh ta dành cả buổi tối để nói dài dòng về chính trị.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: