Nghĩa của từ "lantern jaw" trong tiếng Việt.
"lantern jaw" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lantern jaw
US /ˈlæn.tərn ˌdʒɑː/
UK /ˈlæn.tərn ˌdʒɑː/

Danh từ
1.
hàm bạnh, cằm nhô
a long, thin jaw that projects forward, often associated with a prominent chin
Ví dụ:
•
The villain in the movie had a distinctive lantern jaw.
Nhân vật phản diện trong phim có một chiếc hàm bạnh đặc trưng.
•
His profile was striking, with a high forehead and a pronounced lantern jaw.
Hồ sơ của anh ấy rất nổi bật, với vầng trán cao và chiếc hàm bạnh rõ rệt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: