Nghĩa của từ ravine trong tiếng Việt.

ravine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ravine

US /rəˈviːn/
UK /rəˈviːn/
"ravine" picture

Danh từ

1.

hẻm núi, khe núi

a deep, narrow gorge with steep sides

Ví dụ:
The hikers carefully descended into the ravine.
Những người đi bộ cẩn thận đi xuống hẻm núi.
A small stream flowed at the bottom of the ravine.
Một con suối nhỏ chảy ở đáy hẻm núi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland