Nghĩa của từ canyon trong tiếng Việt.
canyon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
canyon
US /ˈkæn.jən/
UK /ˈkæn.jən/

Danh từ
1.
hẻm núi, thung lũng
a deep gorge, typically one with a river flowing through it, as found in North America.
Ví dụ:
•
The Grand Canyon is a natural wonder.
Grand Canyon là một kỳ quan thiên nhiên.
•
We hiked through a narrow canyon.
Chúng tôi đi bộ xuyên qua một hẻm núi hẹp.
Học từ này tại Lingoland