Nghĩa của từ newborn trong tiếng Việt.
newborn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
newborn
US /ˈnuː.bɔːrn/
UK /ˈnuː.bɔːrn/

Danh từ
1.
Tính từ
1.
mới sinh, sơ sinh
recently born
Ví dụ:
•
The newborn puppy whimpered softly.
Chú chó con mới sinh khẽ rên rỉ.
•
They brought home their newborn baby from the hospital.
Họ đưa em bé mới sinh từ bệnh viện về nhà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland