Nghĩa của từ budding trong tiếng Việt.

budding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

budding

US /ˈbʌd.ɪŋ/
UK /ˈbʌd.ɪŋ/

Tính từ

1.

vừa chớm nở

beginning to develop or show signs of future success in a particular area:

Ví dụ:
While still in school she was clearly a budding genius.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: