babe

US /beɪb/
UK /beɪb/
"babe" picture
1.

em bé, trẻ sơ sinh

a baby

:
The little babe slept peacefully in her crib.
Đứa nhỏ ngủ yên bình trong nôi của mình.
She held the tiny babe in her arms.
Cô ấy ôm đứa nhỏ xíu trong vòng tay.
2.

em yêu, anh yêu, cưng

(informal) a term of endearment for a lover or attractive person

:
Hey, babe, how was your day?
Chào em yêu, ngày của em thế nào?
She called him her little babe.
Cô ấy gọi anh ấy là em yêu bé bỏng của mình.