Nghĩa của từ nascent trong tiếng Việt.

nascent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nascent

US /ˈneɪ.sənt/
UK /ˈneɪ.sənt/

Tính từ

1.

mới sinh

only recently formed or started, but likely to grow larger quickly:

Ví dụ:
a nascent political party
Học từ này tại Lingoland