Nghĩa của từ indefinite trong tiếng Việt.

indefinite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

indefinite

US /ɪnˈdef.ən.ət/
UK /ɪnˈdef.ən.ət/
"indefinite" picture

Tính từ

1.

không xác định, vô thời hạn

lasting for an unknown or unstated length of time

Ví dụ:
The project has been postponed for an indefinite period.
Dự án đã bị hoãn lại trong một thời gian không xác định.
He was given an indefinite leave of absence.
Anh ấy được nghỉ phép không thời hạn.
2.

không rõ ràng, mơ hồ

not clearly defined or determined; vague

Ví dụ:
The instructions were rather indefinite, making it hard to proceed.
Các hướng dẫn khá mơ hồ, khiến việc tiến hành khó khăn.
His plans for the future remained indefinite.
Kế hoạch tương lai của anh ấy vẫn còn mơ hồ.
Học từ này tại Lingoland