Nghĩa của từ vague trong tiếng Việt.
vague trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vague
US /veɪɡ/
UK /veɪɡ/

Tính từ
1.
mơ hồ, không rõ ràng
of uncertain, indefinite, or unclear character or meaning.
Ví dụ:
•
The instructions were vague and difficult to follow.
Các hướng dẫn mơ hồ và khó làm theo.
•
He gave a vague answer about his plans for the future.
Anh ấy đã đưa ra một câu trả lời mơ hồ về kế hoạch tương lai của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.
mơ hồ, không rõ ràng
thinking or communicating in an unfocused or imprecise way.
Ví dụ:
•
She was vague about the details of the accident.
Cô ấy mơ hồ về các chi tiết của vụ tai nạn.
•
His memory of the event was very vague.
Ký ức của anh ấy về sự kiện đó rất mơ hồ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: