Nghĩa của từ fuzzy trong tiếng Việt.

fuzzy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fuzzy

US /ˈfʌz.i/
UK /ˈfʌz.i/
"fuzzy" picture

Tính từ

1.

mờ, có lông tơ

having a frizzy texture or appearance

Ví dụ:
The kitten had soft, fuzzy fur.
Con mèo con có bộ lông mềm mại và mờ.
The old blanket felt warm and fuzzy.
Chiếc chăn cũ cảm thấy ấm áp và mờ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

mờ, không rõ ràng

difficult to perceive or understand; indistinct or vague

Ví dụ:
The image on the old TV was very fuzzy.
Hình ảnh trên TV cũ rất mờ.
His explanation was a bit fuzzy, and I didn't quite grasp it.
Lời giải thích của anh ấy hơi mơ hồ, và tôi không hoàn toàn nắm bắt được.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: