Nghĩa của từ fuzzy trong tiếng Việt.
fuzzy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fuzzy
US /ˈfʌz.i/
UK /ˈfʌz.i/

Tính từ
1.
2.
mờ, không rõ ràng
difficult to perceive or understand; indistinct or vague
Ví dụ:
•
The image on the old TV was very fuzzy.
Hình ảnh trên TV cũ rất mờ.
•
His explanation was a bit fuzzy, and I didn't quite grasp it.
Lời giải thích của anh ấy hơi mơ hồ, và tôi không hoàn toàn nắm bắt được.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: