Nghĩa của từ inaugural trong tiếng Việt.
inaugural trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inaugural
US /ɪˈnɑː.ɡjə.rəl/
UK /ɪˈnɑː.ɡjə.rəl/

Tính từ
1.
nhậm chức, khai mạc, đầu tiên
marking the beginning of an institution, activity, or period of office
Ví dụ:
•
The president delivered his inaugural address.
Tổng thống đã đọc diễn văn nhậm chức của mình.
•
The inaugural flight of the new airline was a success.
Chuyến bay khai trương của hãng hàng không mới đã thành công.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: