Nghĩa của từ hunt trong tiếng Việt.

hunt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hunt

US /hʌnt/
UK /hʌnt/
"hunt" picture

Động từ

1.

săn, săn bắn

pursue and kill (a wild animal) for sport or food

Ví dụ:
They went out to hunt deer in the forest.
Họ đi săn hươu trong rừng.
The lion will hunt its prey at dawn.
Sư tử sẽ săn mồi vào lúc bình minh.
Từ đồng nghĩa:
2.

tìm kiếm, truy lùng

search for (something or someone) in order to find them

Ví dụ:
I need to hunt for my lost keys.
Tôi cần tìm kiếm chìa khóa bị mất của mình.
She's always hunting for new opportunities.
Cô ấy luôn tìm kiếm những cơ hội mới.

Danh từ

1.

cuộc săn, cuộc tìm kiếm

an act of hunting wild animals or game

Ví dụ:
The fox went on a night hunt for rabbits.
Con cáo đi săn thỏ vào ban đêm.
The annual deer hunt attracts many participants.
Cuộc săn hươu hàng năm thu hút nhiều người tham gia.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: