Nghĩa của từ quest trong tiếng Việt.

quest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quest

US /kwest/
UK /kwest/
"quest" picture

Danh từ

1.

cuộc tìm kiếm, nhiệm vụ

a long or arduous search for something

Ví dụ:
The knights embarked on a dangerous quest for the Holy Grail.
Các hiệp sĩ bắt đầu một cuộc tìm kiếm nguy hiểm cho Chén Thánh.
Her lifelong quest for knowledge led her to many universities.
Cuộc tìm kiếm kiến thức suốt đời của cô đã đưa cô đến nhiều trường đại học.

Động từ

1.

tìm kiếm, truy tìm

search for something

Ví dụ:
They quested for a new land to settle.
Họ tìm kiếm một vùng đất mới để định cư.
The hero must quest through the enchanted forest.
Người hùng phải tìm kiếm xuyên qua khu rừng mê hoặc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland