Nghĩa của từ "hunting spider" trong tiếng Việt.

"hunting spider" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hunting spider

US /ˈhʌntɪŋ ˌspaɪdər/
UK /ˈhʌntɪŋ ˌspaɪdər/
"hunting spider" picture

Danh từ

1.

nhện săn mồi

a spider that actively hunts its prey rather than catching it in a web

Ví dụ:
The garden is home to several species of hunting spider.
Khu vườn là nơi sinh sống của một số loài nhện săn mồi.
Unlike web-building spiders, a hunting spider relies on speed and agility.
Không giống như nhện giăng tơ, nhện săn mồi dựa vào tốc độ và sự nhanh nhẹn.
Học từ này tại Lingoland