Nghĩa của từ search trong tiếng Việt.
search trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
search
US /sɝːtʃ/
UK /sɝːtʃ/

Động từ
1.
tìm kiếm, khám xét
try to find something by looking or otherwise seeking carefully and thoroughly
Ví dụ:
•
I need to search for my lost keys.
Tôi cần tìm kiếm chìa khóa bị mất của mình.
•
The police will search the area for clues.
Cảnh sát sẽ tìm kiếm khu vực để tìm manh mối.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
sự tìm kiếm, cuộc khám xét
an act of trying to find something
Ví dụ:
•
The police conducted a thorough search of the building.
Cảnh sát đã tiến hành một cuộc khám xét kỹ lưỡng tòa nhà.
•
My search for a new job is going well.
Việc tìm kiếm công việc mới của tôi đang diễn ra tốt đẹp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland