Nghĩa của từ haunch trong tiếng Việt.

haunch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

haunch

US /hɑːntʃ/
UK /hɑːntʃ/
"haunch" picture

Danh từ

1.

hông, đùi

a buttock and thigh of a human or animal

Ví dụ:
The dog sat on its haunches, patiently waiting for a treat.
Con chó ngồi trên hông của nó, kiên nhẫn chờ đợi một món ăn.
The hunter carried the deer by its haunches.
Người thợ săn mang con nai bằng cách nắm vào hông của nó.
Từ đồng nghĩa:
2.

đùi, thịt đùi

a cut of meat from the leg and loin of an animal, especially venison or lamb

Ví dụ:
We roasted a delicious haunch of venison for dinner.
Chúng tôi đã nướng một miếng đùi nai ngon tuyệt cho bữa tối.
The chef prepared a succulent haunch of lamb.
Đầu bếp đã chuẩn bị một miếng đùi cừu ngon ngọt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland