Nghĩa của từ "rose hip" trong tiếng Việt.

"rose hip" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rose hip

US /ˈroʊz hɪp/
UK /ˈroʊz hɪp/
"rose hip" picture

Danh từ

1.

quả tầm xuân, quả hồng

the fruit of a rose plant, typically red or orange, and often used in teas and jams

Ví dụ:
She made a delicious tea from dried rose hips.
Cô ấy pha một tách trà ngon từ quả tầm xuân khô.
Rose hips are rich in Vitamin C.
Quả tầm xuân rất giàu Vitamin C.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland