Nghĩa của từ "help out" trong tiếng Việt.

"help out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

help out

US /help aʊt/
UK /help aʊt/
"help out" picture

Cụm động từ

1.

giúp đỡ, hỗ trợ

to assist someone in a difficult situation

Ví dụ:
Can you help out with the dishes after dinner?
Bạn có thể giúp rửa bát sau bữa tối không?
She always tries to help out her friends when they are in need.
Cô ấy luôn cố gắng giúp đỡ bạn bè khi họ gặp khó khăn.
Học từ này tại Lingoland