Nghĩa của từ "have on" trong tiếng Việt.
"have on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
have on
US /hæv ɑːn/
UK /hæv ɑːn/

Cụm động từ
1.
mặc, đeo
to be wearing something
Ví dụ:
•
She has on a beautiful dress.
Cô ấy đang mặc một chiếc váy đẹp.
•
What do you have on for the party tonight?
Bạn sẽ mặc gì cho bữa tiệc tối nay?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland