Nghĩa của từ "have dinner" trong tiếng Việt.
"have dinner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
have dinner
US /hæv ˈdɪn.ər/
UK /hæv ˈdɪn.ər/

Động từ
1.
ăn tối, dùng bữa tối
to eat the main meal of the day, typically in the evening
Ví dụ:
•
We usually have dinner around 7 PM.
Chúng tôi thường ăn tối vào khoảng 7 giờ tối.
•
Would you like to have dinner with me tomorrow?
Bạn có muốn ăn tối với tôi vào ngày mai không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland