Nghĩa của từ "have a break" trong tiếng Việt.

"have a break" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

have a break

US /hæv ə breɪk/
UK /hæv ə breɪk/
"have a break" picture

Cụm từ

1.

nghỉ ngơi, giải lao

to stop working for a short period of time to rest or do something else

Ví dụ:
Let's have a break and grab some coffee.
Hãy nghỉ ngơi và uống cà phê đi.
I need to have a break from studying.
Tôi cần nghỉ ngơi một chút sau khi học.
Học từ này tại Lingoland