have a break
US /hæv ə breɪk/
UK /hæv ə breɪk/

1.
nghỉ ngơi, giải lao
to stop working for a short period of time to rest or do something else
:
•
Let's have a break and grab some coffee.
Hãy nghỉ ngơi và uống cà phê đi.
•
I need to have a break from studying.
Tôi cần nghỉ ngơi một chút sau khi học.