have breakfast
US /hæv ˈbrekfəst/
UK /hæv ˈbrekfəst/

1.
ăn sáng
to eat the first meal of the day
:
•
I usually have breakfast at 7 AM.
Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng.
•
Did you have breakfast yet?
Bạn đã ăn sáng chưa?
ăn sáng
to eat the first meal of the day