Nghĩa của từ "have breakfast" trong tiếng Việt.

"have breakfast" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

have breakfast

US /hæv ˈbrekfəst/
UK /hæv ˈbrekfəst/
"have breakfast" picture

Động từ

1.

ăn sáng

to eat the first meal of the day

Ví dụ:
I usually have breakfast at 7 AM.
Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng.
Did you have breakfast yet?
Bạn đã ăn sáng chưa?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland