Nghĩa của từ "have lunch" trong tiếng Việt.

"have lunch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

have lunch

US /hæv lʌntʃ/
UK /hæv lʌntʃ/
"have lunch" picture

Động từ

1.

ăn trưa, dùng bữa trưa

to eat the midday meal

Ví dụ:
Let's have lunch together tomorrow.
Ngày mai chúng ta cùng ăn trưa nhé.
I usually have lunch around 1 PM.
Tôi thường ăn trưa vào khoảng 1 giờ chiều.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland