Nghĩa của từ harbor trong tiếng Việt.
harbor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
harbor
US /ˈhɑːr.bɚ/
UK /ˈhɑːr.bɚ/

Danh từ
1.
bến cảng, hải cảng
a place on the coast where vessels may find shelter, especially one protected from rough seas by piers, jetties, and other artificial structures
Ví dụ:
•
The ships returned to harbor after the storm.
Các con tàu trở về bến cảng sau cơn bão.
•
The small fishing boats were anchored safely in the harbor.
Những chiếc thuyền đánh cá nhỏ được neo đậu an toàn trong bến cảng.
2.
nơi trú ẩn, chốn nương tựa
a place of refuge or safety
Ví dụ:
•
The old house served as a harbor for stray animals.
Ngôi nhà cũ là một nơi trú ẩn cho những con vật đi lạc.
•
She found a safe harbor in her family during difficult times.
Cô ấy tìm thấy một nơi trú ẩn an toàn trong gia đình mình trong những lúc khó khăn.
Động từ
1.
nuôi dưỡng, ấp ủ
to keep (a feeling or thought, especially a bad one) in one's mind for a long time
Ví dụ:
•
She continued to harbor resentment towards her former boss.
Cô ấy tiếp tục nuôi dưỡng sự oán giận đối với sếp cũ.
•
He might still harbor some hope of reconciliation.
Anh ấy có thể vẫn nuôi dưỡng một chút hy vọng hòa giải.
2.
chứa, cung cấp nơi trú ẩn
to provide a place of shelter or refuge for
Ví dụ:
•
The old barn could harbor a few horses during the winter.
Cái chuồng cũ có thể chứa vài con ngựa trong mùa đông.
•
The dense forest can harbor various wildlife.
Rừng rậm có thể chứa nhiều loài động vật hoang dã.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland