refuge
US /ˈref.juːdʒ/
UK /ˈref.juːdʒ/

1.
nơi trú ẩn, chỗ ẩn náu
a safe place or shelter from danger, trouble, or difficulty
:
•
The old church provided refuge for the homeless during the storm.
Nhà thờ cũ đã cung cấp nơi trú ẩn cho những người vô gia cư trong cơn bão.
•
He sought refuge in his books.
Anh ấy tìm nơi ẩn náu trong những cuốn sách của mình.