Nghĩa của từ refuge trong tiếng Việt.

refuge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

refuge

US /ˈref.juːdʒ/
UK /ˈref.juːdʒ/
"refuge" picture

Danh từ

1.

nơi trú ẩn, chỗ ẩn náu

a safe place or shelter from danger, trouble, or difficulty

Ví dụ:
The old church provided refuge for the homeless during the storm.
Nhà thờ cũ đã cung cấp nơi trú ẩn cho những người vô gia cư trong cơn bão.
He sought refuge in his books.
Anh ấy tìm nơi ẩn náu trong những cuốn sách của mình.
Học từ này tại Lingoland