anchorage
US /ˈæŋ.kɚ.ɪdʒ/
UK /ˈæŋ.kɚ.ɪdʒ/
1.
2.
chổ đậu tàu, chổ thả neo, người ẩn dật, sự thả neo, thuế đậu tàu, vật chịu lại
an anchorite's dwelling place.
chổ đậu tàu, chổ thả neo, người ẩn dật, sự thả neo, thuế đậu tàu, vật chịu lại
an anchorite's dwelling place.