Nghĩa của từ anchorage trong tiếng Việt.

anchorage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

anchorage

US /ˈæŋ.kɚ.ɪdʒ/
UK /ˈæŋ.kɚ.ɪdʒ/

Danh từ

1.

chổ đậu tàu, chổ thả neo, người ẩn dật, sự thả neo, thuế đậu tàu, vật chịu lại

an area that is suitable for a ship to anchor in.

2.

chổ đậu tàu, chổ thả neo, người ẩn dật, sự thả neo, thuế đậu tàu, vật chịu lại

an anchorite's dwelling place.

Học từ này tại Lingoland