Nghĩa của từ dangling trong tiếng Việt.

dangling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dangling

Động từ

1.

lủng lẳng

to hang loosely, or to hold something so that it hangs loosely:

Ví dụ:
Loose electric wires were dangling from the wall.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: