Nghĩa của từ gibbet trong tiếng Việt.
gibbet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gibbet
US /ˈdʒɪb.ət/
UK /ˈdʒɪb.ət/
Danh từ
1.
giá treo cổ
Học từ này tại Lingoland
gibbet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
giá treo cổ